Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2768

2774

2750

2774

2794

Jul'18

2758

2776

2686

2770

2773

Sep'18

2787

2799

2713

2796

2797

Dec'18

2790

2800

2717

2800

2799

Mar'19

2760

2784

2705

2784

2783

May'19

2741

2774

2698

2774

2778

Jul'19

2724

2769

2694

2769

2774

Sep'19

2721

2769

2697

2769

2775

Dec'19

2723

2768

2702

2768

2775

Mar'20

-

2770

2770

2770

2778

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

115,50

115,50

115,50

116,55

Jul'18

119,70

119,85

118,65

118,75

119,60

Sep'18

122,25

122,25

121,00

121,10

122,00

Dec'18

125,35

125,70

124,50

124,55

125,40

Mar'19

129,10

129,10

127,95

128,05

128,90

May'19

131,35

131,35

130,30

130,35

131,20

Jul'19

133,50

133,50

132,50

132,55

133,35

Sep'19

134,95

135,00

134,50

134,55

135,25

Dec'19

137,25

137,70

137,20

137,25

137,95

Mar'20

140,45

140,45

140,00

140,00

140,65

May'20

-

141,70

141,70

141,70

142,40

Jul'20

-

143,35

143,35

143,35

144,05

Sep'20

-

144,90

144,90

144,90

145,60

Dec'20

-

147,25

147,25

147,25

147,95

Mar'21

-

149,55

149,55

149,55

150,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

86,01

86,17

85,99

86,05

85,86

Oct'18

-

-

-

82,28 *

82,28

Dec'18

80,65

80,75

80,65

80,73

80,56

Mar'19

80,25

80,34

80,25

80,34

80,18

May'19

-

-

-

80,10 *

80,10

Jul'19

-

-

-

80,04 *

80,04

Oct'19

-

-

-

77,39 *

77,39

Dec'19

75,00

75,00

75,00

75,00

74,91

Mar'20

-

-

-

74,96 *

74,96

May'20

-

-

-

75,38 *

75,38

Jul'20

-

-

-

75,32 *

75,32

Oct'20

-

-

-

74,68 *

74,68

Dec'20

-

-

-

73,43 *

73,43

Mar'21

-

-

-

73,47 *

73,47

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,54

11,54

11,24

11,29

11,56

Oct'18

11,92

11,92

11,64

11,69

11,92

Mar'19

12,98

12,98

12,72

12,76

12,98

May'19

13,15

13,17

13,00

13,05

13,25

Jul'19

13,30

13,31

13,18

13,22

13,40

Oct'19

13,50

13,50

13,39

13,44

13,61

Mar'20

14,11

14,12

14,04

14,06

14,26

May'20

-

14,05

14,05

14,05

14,25

Jul'20

-

14,08

14,08

14,08

14,30

Oct'20

-

14,29

14,29

14,29

14,51

Mar'21

-

14,67

14,67

14,67

14,89