Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2105

2123

2067

2081

2111

Dec'18

2149

2162

2118

2129

2150

Mar'19

2165

2180

2141

2150

2171

May'19

2180

2193

2157

2166

2186

Jul'19

2196

2207

2172

2180

2200

Sep'19

2200

2208

2186

2189

2207

Dec'19

2200

2205

2182

2190

2208

Mar'20

2193

2197

2191

2197

2214

May'20

-

2201

2201

2201

2218

Jul'20

-

2210

2210

2210

2227

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

107,80

108,40

106,85

107,65

107,85

Dec'18

110,80

111,45

110,00

110,75

111,00

Mar'19

114,30

114,70

113,30

113,95

114,30

May'19

116,50

117,00

115,65

116,20

116,60

Jul'19

118,70

119,40

118,00

118,60

119,00

Sep'19

121,75

121,75

120,35

120,95

121,35

Dec'19

124,65

125,00

123,80

124,35

124,80

Mar'20

127,95

127,95

127,05

127,65

128,10

May'20

129,20

129,70

129,20

129,70

130,10

Jul'20

131,25

131,70

131,25

131,70

132,10

Sep'20

133,30

133,75

133,30

133,75

134,15

Dec'20

-

136,40

136,40

136,40

136,80

Mar'21

-

138,90

138,90

138,90

139,30

May'21

-

140,70

140,70

140,70

141,10

Jul'21

-

142,05

142,05

142,05

142,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

87,26 *

87,26

Dec'18

87,25

87,30

87,21

87,30

87,26

Mar'19

87,64

87,68

87,64

87,68

87,69

May'19

-

-

-

88,13 *

88,13

Jul'19

-

-

-

88,22 *

88,22

Oct'19

-

-

-

82,48 *

82,48

Dec'19

80,79

80,79

80,79

80,79

80,79

Mar'20

-

-

-

80,77 *

80,77

May'20

-

-

-

81,03 *

81,03

Jul'20

-

-

-

81,20 *

81,20

Oct'20

-

-

-

79,39 *

79,39

Dec'20

-

-

-

77,45 *

77,45

Mar'21

-

-

-

77,08 *

77,08

May'21

-

-

-

76,98 *

76,98

Jul'21

-

-

-

76,57 *

76,57

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,82

11,01

10,78

10,84

10,81

Mar'19

11,71

11,90

11,65

11,79

11,69

May'19

11,91

12,08

11,87

12,01

11,89

Jul'19

12,12

12,27

12,09

12,23

12,11

Oct'19

12,41

12,54

12,39

12,53

12,41

Mar'20

13,01

13,13

13,01

13,13

13,02

May'20

13,10

13,23

13,10

13,23

13,12

Jul'20

13,28

13,32

13,27

13,32

13,21

Oct'20

-

13,53

13,53

13,53

13,42

Mar'21

-

13,92

13,92

13,92

13,81

May'21

-

13,99

13,99

13,99

13,88

Jul'21

-

14,01

14,01

14,01

13,90