Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

2288

2288

2288

2310

Dec'18

2281

2329

2246

2259

2281

Mar'19

2298

2339

2262

2274

2297

May'19

2311

2347

2271

2283

2307

Jul'19

2318

2349

2278

2290

2314

Sep'19

2325

2358

2284

2297

2321

Dec'19

2335

2367

2293

2305

2330

Mar'20

2343

2373

2310

2314

2340

May'20

2315

2318

2315

2318

2345

Jul'20

-

2327

2327

2327

2354

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

98,80

98,80

98,80

97,95

Dec'18

103,00

103,70

101,05

102,45

102,20

Mar'19

106,50

107,00

104,45

105,80

105,55

May'19

108,80

109,40

106,85

108,20

107,90

Jul'19

111,45

111,75

109,25

110,55

110,30

Sep'19

113,45

114,15

111,60

112,95

112,65

Dec'19

116,85

117,45

115,05

116,40

116,05

Mar'20

120,65

120,65

118,30

119,65

119,35

May'20

121,50

121,60

121,50

121,60

121,30

Jul'20

-

123,30

123,30

123,30

123,00

Sep'20

-

125,00

125,00

125,00

124,65

Dec'20

-

127,50

127,50

127,50

127,15

Mar'21

-

130,00

130,00

130,00

129,65

May'21

-

131,80

131,80

131,80

131,45

Jul'21

-

133,85

133,85

133,85

133,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

83,15

83,15

83,15

83,15

82,13

Dec'18

82,50

83,40

82,50

83,25

81,99

Mar'19

82,80

83,75

82,80

83,60

82,40

May'19

83,25

84,00

83,25

83,91

82,72

Jul'19

83,46

84,17

83,46

84,00

82,96

Oct'19

-

-

-

78,58 *

78,58

Dec'19

78,15

78,48

78,15

78,48

77,73

Mar'20

-

-

-

78,04 *

78,04

May'20

-

-

-

78,41 *

78,41

Jul'20

-

-

-

78,72 *

78,72

Oct'20

-

-

-

76,42 *

76,42

Dec'20

-

-

-

74,83 *

74,83

Mar'21

-

-

-

74,76 *

74,76

May'21

-

-

-

75,10 *

75,10

Jul'21

-

-

-

74,69 *

74,69

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,80

11,03

10,77

11,01

10,80

Mar'19

11,57

11,80

11,53

11,78

11,56

May'19

11,76

11,95

11,70

11,93

11,72

Jul'19

11,86

12,05

11,83

12,02

11,85

Oct'19

12,11

12,33

12,11

12,30

12,14

Mar'20

12,77

12,92

12,77

12,89

12,74

May'20

12,85

13,00

12,85

12,97

12,83

Jul'20

12,92

13,04

12,92

13,04

12,90

Oct'20

13,10

13,23

13,10

13,23

13,09

Mar'21

13,46

13,60

13,46

13,60

13,46

May'21

-

13,65

13,65

13,65

13,51

Jul'21

-

13,75

13,75

13,75

13,61