Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

2314

2314

2314

2355

Dec'18

2325

2337

2291

2315

2325

Mar'19

2330

2339

2298

2322

2330

May'19

2336

2347

2306

2330

2338

Jul'19

2344

2353

2314

2339

2346

Sep'19

2344

2362

2323

2345

2352

Dec'19

2358

2370

2330

2353

2359

Mar'20

-

2361

2361

2361

2367

May'20

-

2364

2364

2364

2370

Jul'20

-

2372

2372

2372

2378

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

96,70

96,70

96,40

96,40

97,85

Dec'18

101,95

102,45

100,30

100,65

102,10

Mar'19

105,50

105,80

103,75

104,05

105,50

May'19

107,85

108,15

106,15

106,45

107,90

Jul'19

110,15

110,50

108,50

108,85

110,30

Sep'19

112,40

112,90

110,90

111,20

112,65

Dec'19

116,10

116,25

114,35

114,65

116,05

Mar'20

119,40

119,40

117,65

117,95

119,30

May'20

121,45

121,45

119,90

120,00

121,35

Jul'20

123,10

123,10

121,70

121,80

123,15

Sep'20

124,35

124,35

123,50

123,55

124,85

Dec'20

126,85

126,85

126,00

126,15

127,40

Mar'21

128,40

128,60

128,40

128,60

129,85

May'21

-

130,40

130,40

130,40

131,65

Jul'21

-

132,45

132,45

132,45

133,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

81,62 *

81,62

Dec'18

81,41

81,49

81,35

81,47

81,51

Mar'19

81,66

81,90

81,66

81,88

81,97

May'19

-

-

-

82,44 *

82,44

Jul'19

-

-

-

82,85 *

82,85

Oct'19

-

-

-

78,87 *

78,87

Dec'19

-

-

-

77,74 *

77,74

Mar'20

-

-

-

78,01 *

78,01

May'20

-

-

-

78,38 *

78,38

Jul'20

-

-

-

78,89 *

78,89

Oct'20

-

-

-

77,22 *

77,22

Dec'20

-

-

-

76,22 *

76,22

Mar'21

-

-

-

76,15 *

76,15

May'21

-

-

-

76,49 *

76,49

Jul'21

-

-

-

76,08 *

76,08

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,64

11,80

11,54

11,68

11,67

Mar'19

12,30

12,55

12,24

12,45

12,33

May'19

12,40

12,65

12,36

12,56

12,44

Jul'19

12,49

12,71

12,42

12,61

12,53

Oct'19

12,74

12,95

12,66

12,80

12,79

Mar'20

13,31

13,52

13,20

13,32

13,37

May'20

13,39

13,53

13,19

13,32

13,42

Jul'20

13,47

13,53

13,20

13,33

13,45

Oct'20

13,64

13,69

13,41

13,49

13,62

Mar'21

13,99

14,03

13,81

13,81

13,98

May'21

14,00

14,00

13,78

13,78

14,00

Jul'21

-

13,85

13,85

13,85

14,08