Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2219

2269

2218

2269

2198

Dec'18

2190

2266

2174

2259

2195

Mar'19

2197

2272

2184

2264

2202

May'19

2210

2279

2196

2271

2215

Jul'19

2229

2285

2206

2281

2227

Sep'19

2237

2295

2217

2291

2239

Dec'19

2244

2303

2242

2297

2246

Mar'20

2302

2313

2301

2306

2257

May'20

2306

2309

2306

2309

2262

Jul'20

-

2316

2316

2316

2271

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

97,50

98,95

96,90

97,95

97,25

Dec'18

101,25

102,75

100,50

101,80

100,95

Mar'19

104,75

106,00

103,95

105,15

104,35

May'19

107,25

108,40

106,40

107,55

106,75

Jul'19

109,70

110,85

108,85

110,00

109,20

Sep'19

112,60

113,25

111,30

112,40

111,60

Dec'19

115,55

116,70

114,70

115,90

115,05

Mar'20

119,00

119,95

118,50

119,20

118,35

May'20

121,00

121,95

120,50

121,15

120,35

Jul'20

122,85

123,70

122,30

122,95

122,20

Sep'20

124,65

125,50

124,10

124,70

124,00

Dec'20

128,30

128,30

127,55

127,55

126,70

Mar'21

-

130,15

130,15

130,15

129,25

May'21

-

131,95

131,95

131,95

131,05

Jul'21

-

133,30

133,30

133,30

132,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

83,50 *

83,50

Dec'18

83,10

83,44

83,10

83,43

83,25

Mar'19

83,50

83,57

83,39

83,56

83,43

May'19

83,87

83,87

83,87

83,87

83,73

Jul'19

84,17

84,17

84,17

84,17

84,05

Oct'19

-

-

-

79,71 *

79,71

Dec'19

77,65

77,65

77,65

77,65

77,73

Mar'20

-

-

-

77,77 *

77,77

May'20

-

-

-

78,32 *

78,32

Jul'20

-

-

-

78,54 *

78,54

Oct'20

-

-

-

77,32 *

77,32

Dec'20

-

-

-

76,26 *

76,26

Mar'21

-

-

-

75,80 *

75,80

May'21

-

-

-

75,70 *

75,70

Jul'21

-

-

-

75,29 *

75,29

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,05

10,22

9,99

10,17

10,09

Mar'19

10,90

11,09

10,86

11,05

10,96

May'19

11,16

11,29

11,10

11,27

11,20

Jul'19

11,40

11,50

11,34

11,48

11,44

Oct'19

11,80

11,83

11,69

11,81

11,80

Mar'20

12,41

12,44

12,34

12,44

12,44

May'20

12,54

12,56

12,46

12,56

12,56

Jul'20

12,65

12,66

12,63

12,66

12,66

Oct'20

12,88

12,88

12,88

12,88

12,88

Mar'21

13,23

13,30

13,22

13,30

13,29

May'21

13,30

13,38

13,30

13,38

13,36

Jul'21

13,44

13,52

13,44

13,52

13,46