08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'18
-
2749 *
2749
Jul'18
2729 *
2729
Sep'18
2756 *
2756
Dec'18
2754 *
2754
Mar'19
2732 *
2732
May'19
2723 *
2723
Jul'19
2722 *
2722
Sep'19
Dec'19
2724 *
2724
Mar'20
2733 *
2733
Cà phê (Uscent/lb)
115,75 *
115,75
117,70 *
117,70
119,80 *
119,80
123,30 *
123,30
126,80 *
126,80
129,15 *
129,15
131,35 *
131,35
133,30 *
133,30
136,15 *
136,15
138,95 *
138,95
May'20
140,80 *
140,80
Jul'20
142,45 *
142,45
Sep'20
144,05 *
144,05
Dec'20
146,50 *
146,50
Mar'21
148,65 *
148,65
Bông (Uscent/lb)
85,70
85,91
85,60
84,89
84,98
84,63
84,65
Oct'18
81,67 *
79,45
79,75
79,49
79,31
79,44
79,39
79,09 *
78,71 *
Oct'19
75,92 *
74,10
74,15
74,03 *
74,45 *
74,39 *
Oct'20
73,75 *
72,50 *
72,54 *
Đường (Uscent/lb)
11,64 *
11,64
11,87 *
11,87
12,13 *
12,13
13,29 *
13,29
13,43 *
13,43
13,51 *
13,51
13,69 *
13,69
14,33 *
14,33
14,38 *
14,38
14,44 *
14,44
14,63 *
14,63
14,98 *
14,98
Phạm Hòa
08:56 23/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn