08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'18
-
2615 *
2615
Jul'18
2642 *
2642
Sep'18
2657 *
2657
Dec'18
2659 *
2659
Mar'19
2644 *
2644
May'19
2648 *
2648
Jul'19
2655 *
2655
Sep'19
2662 *
2662
Dec'19
2670 *
2670
Cà phê (Uscent/lb)
117,20 *
117,20
119,40 *
119,40
121,70 *
121,70
125,15 *
125,15
128,65 *
128,65
131,00 *
131,00
133,10 *
133,10
135,00 *
135,00
137,75 *
137,75
Mar'20
140,40 *
140,40
May'20
142,15 *
142,15
Jul'20
143,85 *
143,85
Sep'20
145,40 *
145,40
Dec'20
147,80 *
147,80
Bông (Uscent/lb)
82,08
82,15
81,73
81,94
82,22
82,56
82,12
82,31
Oct'18
78,96 *
77,51
77,83
77,63
78,00
77,89 *
77,87 *
Oct'19
75,39 *
73,50 *
73,59 *
74,14 *
74,22 *
Oct'20
73,79 *
72,62 *
Đường (Uscent/lb)
12,57 *
12,57
12,76 *
12,76
13,14 *
13,14
14,13 *
14,13
14,29 *
14,29
14,39 *
14,39
14,63 *
14,63
15,17 *
15,17
15,15 *
15,15
15,40 *
15,40
Phạm Hòa
08:58 26/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn