Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

2615 *

2615

Jul'18

-

-

-

2642 *

2642

Sep'18

-

-

-

2657 *

2657

Dec'18

-

-

-

2659 *

2659

Mar'19

-

-

-

2644 *

2644

May'19

-

-

-

2648 *

2648

Jul'19

-

-

-

2655 *

2655

Sep'19

-

-

-

2662 *

2662

Dec'19

-

-

-

2670 *

2670

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

117,20 *

117,20

Jul'18

-

-

-

119,40 *

119,40

Sep'18

-

-

-

121,70 *

121,70

Dec'18

-

-

-

125,15 *

125,15

Mar'19

-

-

-

128,65 *

128,65

May'19

-

-

-

131,00 *

131,00

Jul'19

-

-

-

133,10 *

133,10

Sep'19

-

-

-

135,00 *

135,00

Dec'19

-

-

-

137,75 *

137,75

Mar'20

-

-

-

140,40 *

140,40

May'20

-

-

-

142,15 *

142,15

Jul'20

-

-

-

143,85 *

143,85

Sep'20

-

-

-

145,40 *

145,40

Dec'20

-

-

-

147,80 *

147,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,08

82,15

81,73

81,94

-

Jul'18

82,22

82,56

82,12

82,31

-

Oct'18

-

-

-

78,96 *

-

Dec'18

77,51

77,83

77,51

77,63

-

Mar'19

78,00

78,00

78,00

78,00

-

May'19

-

-

-

77,89 *

-

Jul'19

-

-

-

77,87 *

-

Oct'19

-

-

-

75,39 *

-

Dec'19

-

-

-

73,50 *

-

Mar'20

-

-

-

73,59 *

-

May'20

-

-

-

74,14 *

-

Jul'20

-

-

-

74,22 *

-

Oct'20

-

-

-

73,79 *

-

Dec'20

-

-

-

72,62 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

12,57 *

12,57

Jul'18

-

-

-

12,76 *

12,76

Oct'18

-

-

-

13,14 *

13,14

Mar'19

-

-

-

14,13 *

14,13

May'19

-

-

-

14,29 *

14,29

Jul'19

-

-

-

14,39 *

14,39

Oct'19

-

-

-

14,63 *

14,63

Mar'20

-

-

-

15,17 *

15,17

May'20

-

-

-

15,15 *

15,15

Jul'20

-

-

-

15,17 *

15,17

Oct'20

-

-

-

15,40 *

15,40