Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2805

2822

2805

2822

2856

Jul'18

2868

2943

2769

2802

2836

Sep'18

2876

2943

2773

2803

2847

Dec'18

2859

2911

2740

2770

2829

Mar'19

2817

2836

2680

2720

2791

May'19

2815

2816

2670

2709

2782

Jul'19

2803

2803

2686

2709

2780

Sep'19

2801

2801

2693

2710

2781

Dec'19

2800

2800

2673

2709

2780

Mar'20

2685

2716

2685

2716

2788

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

117,60

117,60

117,60

117,60

116,85

Jul'18

119,15

120,20

118,80

119,65

118,80

Sep'18

121,30

122,25

120,95

121,75

120,95

Dec'18

124,85

125,75

124,55

125,25

124,45

Mar'19

128,20

129,25

128,00

128,80

127,95

May'19

130,30

131,50

130,30

131,00

130,25

Jul'19

132,40

133,55

132,40

133,10

132,40

Sep'19

134,25

135,20

134,25

134,95

134,30

Dec'19

136,90

137,85

136,90

137,60

137,00

Mar'20

140,20

140,50

140,00

140,25

139,70

May'20

141,90

142,20

141,70

142,00

141,45

Jul'20

143,55

143,85

143,35

143,70

143,15

Sep'20

145,05

145,35

144,85

145,30

144,75

Dec'20

147,40

147,70

147,15

147,65

147,10

Mar'21

149,70

149,70

149,65

149,70

149,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

84,99 *

84,99

Jul'18

84,30

84,42

84,17

84,42

84,17

Oct'18

-

-

-

80,42 *

80,42

Dec'18

78,95

79,13

78,95

79,09

78,96

Mar'19

78,86

78,86

78,86

78,86

78,71

May'19

-

-

-

78,62 *

78,62

Jul'19

-

-

-

78,41 *

78,41

Oct'19

-

-

-

75,93 *

75,93

Dec'19

-

-

-

73,84 *

73,84

Mar'20

-

-

-

73,89 *

73,89

May'20

-

-

-

74,31 *

74,31

Jul'20

-

-

-

74,25 *

74,25

Oct'20

-

-

-

73,61 *

73,61

Dec'20

-

-

-

72,36 *

72,36

Mar'21

-

-

-

72,40 *

72,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

10,82

11,05

10,78

10,97

10,86

Jul'18

11,12

11,45

11,06

11,38

11,12

Oct'18

11,44

11,78

11,38

11,70

11,43

Mar'19

12,53

12,90

12,50

12,83

12,55

May'19

12,74

13,11

12,73

13,04

12,78

Jul'19

12,90

13,25

12,90

13,18

12,95

Oct'19

13,21

13,51

13,17

13,44

13,24

Mar'20

13,86

14,20

13,86

14,13

13,93

May'20

13,96

14,28

13,96

14,22

14,03

Jul'20

14,09

14,36

14,09

14,36

14,16

Oct'20

14,36

14,70

14,36

14,65

14,47

Mar'21

-

15,07

15,07

15,07

14,89