Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

2374

2374

2374

2349

Dec'18

2342

2375

2335

2364

2337

Mar'19

2348

2379

2344

2366

2343

May'19

2355

2385

2352

2371

2350

Jul'19

2374

2392

2361

2380

2360

Sep'19

2371

2400

2370

2390

2370

Dec'19

2386

2414

2380

2399

2379

Mar'20

2403

2422

2399

2409

2389

May'20

-

2411

2411

2411

2392

Jul'20

-

2416

2416

2416

2400

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

98,35

101,05

98,35

100,55

97,20

Dec'18

101,80

105,40

101,55

104,70

101,50

Mar'19

105,00

108,70

104,90

108,00

104,80

May'19

107,40

111,05

107,30

110,35

107,15

Jul'19

110,45

113,40

109,65

112,70

109,55

Sep'19

112,90

115,75

112,05

115,00

111,90

Dec'19

115,80

119,15

115,55

118,45

115,35

Mar'20

119,60

122,25

119,60

121,80

118,75

May'20

123,85

124,05

123,85

123,90

120,80

Jul'20

125,70

125,90

125,70

125,75

122,60

Sep'20

126,65

127,50

126,65

127,50

124,35

Dec'20

-

130,35

130,35

130,35

127,25

Mar'21

-

133,20

133,20

133,20

130,15

May'21

-

135,05

135,05

135,05

132,00

Jul'21

-

137,10

137,10

137,10

134,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

81,81 *

81,81

Dec'18

81,60

82,37

81,34

82,21

81,63

Mar'19

81,72

82,46

81,57

82,46

81,79

May'19

82,11

82,40

81,99

82,40

82,18

Jul'19

82,47

82,75

82,39

82,75

82,55

Oct'19

-

-

-

78,35 *

78,35

Dec'19

76,75

77,31

76,75

77,31

76,78

Mar'20

-

-

-

77,06 *

77,06

May'20

-

-

-

77,43 *

77,43

Jul'20

-

-

-

77,70 *

77,70

Oct'20

-

-

-

76,39 *

76,39

Dec'20

-

-

-

75,16 *

75,16

Mar'21

-

-

-

74,70 *

74,70

May'21

-

-

-

74,60 *

74,60

Jul'21

-

-

-

74,19 *

74,19

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,08

10,48

10,08

10,23

10,12

Mar'19

10,95

11,30

10,95

11,05

11,00

May'19

11,15

11,46

11,15

11,24

11,19

Jul'19

11,36

11,62

11,35

11,42

11,39

Oct'19

11,64

11,91

11,64

11,71

11,70

Mar'20

12,27

12,49

12,26

12,29

12,31

May'20

12,38

12,57

12,36

12,38

12,41

Jul'20

12,48

12,65

12,45

12,46

12,50

Oct'20

12,79

12,84

12,66

12,66

12,70

Mar'21

13,20

13,21

13,06

13,06

13,10

May'21

13,26

13,26

13,10

13,10

13,15

Jul'21

13,38

13,38

13,20

13,20

13,26