Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2581

2607

2545

2556

2597

Jul'18

2613

2635

2573

2584

2629

Sep'18

2625

2648

2585

2595

2644

Dec'18

2622

2648

2586

2593

2645

Mar'19

2609

2632

2572

2578

2631

May'19

2621

2622

2575

2582

2635

Jul'19

2629

2629

2585

2589

2642

Sep'19

2630

2632

2595

2595

2650

Dec'19

2637

2639

2599

2599

2656

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

117,80

118,75

117,40

118,15

117,75

Jul'18

119,80

120,75

119,45

120,20

119,80

Sep'18

122,20

122,90

121,75

122,35

122,00

Dec'18

125,50

126,30

125,20

125,70

125,45

Mar'19

129,20

129,70

128,80

129,20

128,95

May'19

131,35

132,00

131,10

131,55

131,30

Jul'19

133,45

134,05

133,45

133,65

133,40

Sep'19

135,90

135,90

135,30

135,55

135,25

Dec'19

138,45

138,45

138,35

138,35

138,00

Mar'20

-

141,00

141,00

141,00

140,65

May'20

-

142,80

142,80

142,80

142,45

Jul'20

-

144,55

144,55

144,55

144,20

Sep'20

-

146,15

146,15

146,15

145,80

Dec'20

-

148,55

148,55

148,55

148,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

80,74

82,20

80,68

81,46

80,74

Jul'18

81,18

82,51

81,08

81,80

81,18

Oct'18

-

79,23

79,23

79,23

79,31

Dec'18

76,95

77,78

76,90

77,73

76,99

Mar'19

77,22

77,93

77,13

77,82

77,23

May'19

77,43

78,03

77,43

77,93

77,40

Jul'19

77,41

77,93

77,41

77,89

77,41

Oct'19

-

74,92

74,92

74,92

74,78

Dec'19

73,00

73,10

72,93

72,96

73,01

Mar'20

-

73,06

73,06

73,06

73,10

May'20

-

73,61

73,61

73,61

73,65

Jul'20

-

73,69

73,69

73,69

73,73

Oct'20

-

73,26

73,26

73,26

73,30

Dec'20

-

72,09

72,09

72,09

72,13

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,25

12,38

12,19

12,35

12,21

Jul'18

12,38

12,49

12,33

12,46

12,34

Oct'18

12,80

12,89

12,78

12,87

12,78

Mar'19

14,12

14,15

14,02

14,13

14,07

May'19

14,34

14,39

14,28

14,35

14,30

Jul'19

14,47

14,53

14,42

14,47

14,43

Oct'19

14,72

14,79

14,68

14,72

14,69

Mar'20

15,31

15,33

15,29

15,32

15,30

May'20

15,26

15,28

15,26

15,28

15,24

Jul'20

15,30

15,31

15,30

15,31

15,26

Oct'20

-

15,53

15,53

15,53

15,48