08:27 08/07/2024
15:54 05/07/2024
08:37 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Sep'18
-
2233 *
2233
Dec'18
2272 *
2272
Mar'19
2289 *
2289
May'19
2304 *
2304
Jul'19
2317 *
2317
Sep'19
2326 *
2326
Dec'19
2332 *
2332
Mar'20
2339 *
2339
May'20
2344 *
2344
Cà phê (Uscent/lb)
110,45 *
110,45
113,60 *
113,60
117,15 *
117,15
119,55 *
119,55
121,95 *
121,95
124,30 *
124,30
127,60 *
127,60
130,85 *
130,85
132,85 *
132,85
Jul'20
134,80 *
134,80
Sep'20
136,75 *
136,75
Dec'20
139,45 *
139,45
Mar'21
141,95 *
141,95
May'21
143,75 *
143,75
Bông (Uscent/lb)
Oct'18
89,08
89,12
89,00
89,01
88,34
88,56
88,40
88,19
88,14 *
88,16 *
Oct'19
82,42 *
80,40 *
80,35 *
80,74 *
80,91 *
Oct'20
79,10 *
77,16 *
76,79 *
76,69 *
Đường (Uscent/lb)
10,88 *
10,88
11,78 *
11,78
12,02 *
12,02
12,19 *
12,19
12,43 *
12,43
13,02 *
13,02
13,11 *
13,11
13,19 *
13,19
13,40 *
13,40
13,81 *
13,81
13,87 *
13,87
Phạm Hòa
08:46 30/07/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn