Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2326

2337

2326

2336

2295

Dec'18

2315

2359

2308

2349

2320

Mar'19

2330

2368

2320

2357

2332

May'19

2334

2370

2331

2363

2339

Jul'19

2343

2382

2336

2373

2349

Sep'19

2356

2388

2345

2382

2358

Dec'19

2380

2395

2380

2389

2367

Mar'20

-

2397

2397

2397

2375

May'20

-

2399

2399

2399

2378

Jul'20

-

2408

2408

2408

2388

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

99,20

99,20

98,65

98,65

99,25

Dec'18

103,40

104,20

102,60

102,90

103,05

Mar'19

106,65

107,55

105,95

106,25

106,40

May'19

109,20

109,95

108,40

108,65

108,75

Jul'19

111,50

112,20

110,80

111,00

111,15

Sep'19

114,00

114,70

113,25

113,40

113,55

Dec'19

117,30

117,95

116,70

116,85

117,00

Mar'20

120,55

121,40

120,20

120,20

120,35

May'20

123,45

123,45

122,30

122,30

122,45

Jul'20

125,30

125,30

124,15

124,15

124,30

Sep'20

126,35

127,05

125,90

125,90

126,05

Dec'20

129,20

129,75

128,60

128,60

128,80

Mar'21

131,85

131,85

131,35

131,35

131,60

May'21

133,90

133,90

133,20

133,20

133,45

Jul'21

136,00

136,00

135,25

135,25

135,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

82,97 *

82,97

Dec'18

82,71

82,98

82,65

82,96

82,76

Mar'19

83,13

83,39

83,12

83,39

83,21

May'19

-

-

-

83,63 *

83,63

Jul'19

-

-

-

84,00 *

84,00

Oct'19

-

-

-

79,42 *

79,42

Dec'19

-

-

-

78,17 *

78,17

Mar'20

-

-

-

78,55 *

78,55

May'20

-

-

-

78,86 *

78,86

Jul'20

-

-

-

79,16 *

79,16

Oct'20

-

-

-

76,30 *

76,30

Dec'20

-

-

-

74,60 *

74,60

Mar'21

-

-

-

74,66 *

74,66

May'21

-

-

-

75,00 *

75,00

Jul'21

-

-

-

74,59 *

74,59

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,30

10,46

10,24

10,37

10,31

Mar'19

11,11

11,26

11,05

11,12

11,11

May'19

11,26

11,41

11,22

11,26

11,28

Jul'19

11,42

11,56

11,38

11,41

11,45

Oct'19

11,75

11,82

11,66

11,68

11,73

Mar'20

12,36

12,37

12,25

12,26

12,31

May'20

12,34

12,37

12,33

12,34

12,39

Jul'20

12,43

12,44

12,42

12,42

12,47

Oct'20

12,62

12,62

12,61

12,61

12,66

Mar'21

13,00

13,00

12,96

12,96

13,02

May'21

13,06

13,06

13,02

13,02

13,07

Jul'21

13,18

13,18

13,14

13,14

13,18