Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/9/2025
Hôm nay 22/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1023,59
|
-0,19%
|
-1,84%
|
-0,19%
|
-1,51%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
521,04
|
-0,28%
|
-0,75%
|
2,82%
|
-10,55%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
568,00
|
-0,96%
|
-3,15%
|
-4,70%
|
11,02%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4424,00
|
-0,23%
|
-0,47%
|
-1,62%
|
12,06%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8100
|
-0,11%
|
0,39%
|
2,32%
|
-22,65%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,65
|
0,06%
|
0,34%
|
1,38%
|
-24,35%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,60
|
-1,50%
|
-1,84%
|
-0,18%
|
-12,69%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
243,75
|
1,41%
|
-1,06%
|
0,60%
|
-50,34%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
366,50
|
-3,77%
|
-10,75%
|
1,73%
|
45,32%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,135
|
-1,24%
|
-1,55%
|
-2,82%
|
-10,50%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,4697
|
-0,26%
|
-0,52%
|
-1,72%
|
-26,22%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
618,18
|
-0,07%
|
-2,23%
|
-6,25%
|
5,31%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
321,0121
|
-0,07%
|
0,87%
|
2,89%
|
-12,95%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1344,00
|
0,00%
|
1,90%
|
7,78%
|
22,40%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,46
|
0,52%
|
-2,09%
|
-6,70%
|
-31,65%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7243,00
|
0,14%
|
-5,25%
|
-2,58%
|
-6,84%
|
Chè
(INR/kg)
|
187,64
|
-2,39%
|
-2,39%
|
-3,59%
|
-21,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1352,30
|
-0,04%
|
0,75%
|
0,85%
|
17,69%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
473,25
|
-0,53%
|
0,05%
|
0,26%
|
2,16%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2334,50
|
-0,68%
|
-0,79%
|
-0,55%
|
-0,58%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5527,00
|
0,04%
|
-1,00%
|
-19,61%
|
-31,34%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,30
|
1,22%
|
2,47%
|
3,75%
|
-72,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
424,0386
|
0,01%
|
0,19%
|
8,94%
|
2,55%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics