Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1023,59

-0,19%

-1,84%

-0,19%

-1,51%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

521,04

-0,28%

-0,75%

2,82%

-10,55%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

568,00

-0,96%

-3,15%

-4,70%

11,02%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4424,00

-0,23%

-0,47%

-1,62%

12,06%

Phô mai

(USD/lb)

1,8100

-0,11%

0,39%

2,32%

-22,65%

Sữa

(USD/cwt)

17,65

0,06%

0,34%

1,38%

-24,35%

Cao su

(US cent/kg)

170,60

-1,50%

-1,84%

-0,18%

-12,69%

Nước cam

(US cent/lb)

243,75

1,41%

-1,06%

0,60%

-50,34%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

366,50

-3,77%

-10,75%

1,73%

45,32%

Bông

(US cent/lb)

64,135

-1,24%

-1,55%

-2,82%

-10,50%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,4697

-0,26%

-0,52%

-1,72%

-26,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

618,18

-0,07%

-2,23%

-6,25%

5,31%

Yến mạch

(US cent/bushel)

321,0121

-0,07%

0,87%

2,89%

-12,95%

Vải len

(AUD/100kg)

1344,00

0,00%

1,90%

7,78%

22,40%

Đường thô

(US cent/lb)

15,46

0,52%

-2,09%

-6,70%

-31,65%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7243,00

0,14%

-5,25%

-2,58%

-6,84%

Chè

(INR/kg)

187,64

-2,39%

-2,39%

-3,59%

-21,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1352,30

-0,04%

0,75%

0,85%

17,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,25

-0,53%

0,05%

0,26%

2,16%

Lúa mạch

(INR/kg)

2334,50

-0,68%

-0,79%

-0,55%

-0,58%

(EUR/tấn)

5527,00

0,04%

-1,00%

-19,61%

-31,34%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,30

1,22%

2,47%

3,75%

-72,33%

Ngô

(US cent/bushel)

424,0386

0,01%

0,19%

8,94%

2,55%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics