Trong 5 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu hạt tiêu của Việt Nam đạt 100.693 tấn, trong khi tồn kho nội địa được dự báo giảm đáng kể. Vì vậy, khi giá giảm, áp lực bán trên thị trường là rất nhỏ, có lúc giới đầu tư trong nước tiếp tục mua để đầu cơ.
Theo số liệu của Cơ quan Thống kê Trung ương Indonesia (BPS), Indonesia đã xuất khẩu 3.359 tấn hạt tiêu trong tháng 4/2025, giá trị kim ngạch thu về 21,5 triệu USD, giảm 6,7% về lượng và 9,8% về kim ngạch so với tháng 3/2025, nhưng tăng 11% về lượng và 65,5% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024.
Tính chung 4 tháng đầu năm, xuất khẩu tiêu của Indonesia đạt 15.700 tấn, trị giá 100,5 triệu USD, tăng 42,4% về lượng và 97,5% về trị giá so với cùng kỳ năm ngoái. Giá tiêu xuất khẩu bình quân đạt 6.399 USD/tấn, tăng 38,7%.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) vẫn giữ vững giá tiêu thế giới và giá tiêu xuất khẩu của Việt Nam. Giá tiêu đen Lampung - Indonesia chốt ở 7.437 USD/tấn, giá tiêu trắng Muntok – Indonesia ở mức 10.142 USD/tấn. Tiêu đen Brazil ASTA 570 vẫn ở 6.150 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA có giá 9.100 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt mức 11.850 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.300 USD/tấn đối với loại 500 g/l và mức 6.400 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.300 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.437
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.142
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.150
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.100
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
11.850
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.300
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.400
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.300
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.