Theo số liệu thống kê của Hiệp hội Hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam (VPSA), Việt Nam đã nhập khẩu 1.588 tấn hạt tiêu các loại trong tháng 9/2025, kim ngạch đạt 10,4 triệu USD, tiêu đen đạt 1.431 tấn, tiêu trắng đạt 157 tấn. So với tháng 8/2025 lượng tiêu nhập khẩu giảm 48%, kim ngạch giảm 47,8%.
Mặc dù giảm trong thời gian gần đây nhưng tính chung 9 tháng đầu năm, nhập khẩu tiêu của Việt Nam vẫn tăng mạnh 51,9% về lượng và 121,1% về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2024, đạt 36.112 tấn với kim ngạch 225,7 triệu USD, trong đó tiêu đen đạt 30.728 tấn, tiêu trắng đạt 5.384 tấn.
Ở chiều xuất khẩu, Việt Nam xuất khẩu 20.487 tấn hạt tiêu các loại trong tháng 9/2025, thu về đạt 136,3 triệu USD. Luỹ kế 9 tháng đầu năm, Việt Nam xuất khẩu 186.997 tấn hạt tiêu, giảm 6,9% về lượng nhưng tăng tới 27,6% về kim ngạch, đạt hơn 1,26 tỷ USD.
Xu hướng tăng giá hạt tiêu trên thị trường quốc tế cùng nhu cầu phục hồi tại nhiều thị trường lớn là tín hiệu thuận lợi cho xuất khẩu những tháng cuối năm. Dù sản lượng xuất khẩu giảm nhẹ, việc giá tăng mạnh đã giúp ngành hạt tiêu đạt kim ngạch cao, mở ra khả năng kết thúc năm 2025 với mức tăng trưởng ấn tượng về giá trị.
Tuy vậy, VPSA khuyến nghị doanh nghiệp cần theo sát biến động giá thế giới, tối ưu nguồn nguyên liệu trong nước và nhập khẩu, đồng thời đẩy mạnh chế biến sâu để gia tăng giá trị. Việc đa dạng hóa thị trường, đặc biệt tại các thị trường mới nổi, sẽ giúp giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống và nâng cao sức chống chịu của ngành trước biến động toàn cầu.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) phiên hôm nay điều chỉnh tăng 0,22% đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.241 USD/tấn) và tăng 0,23% đối với giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.103 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.200 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.500 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.500 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.600 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.800 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.250 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.241
|
+0,22
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.103
|
+0,23
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.200
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.500
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.500
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.600
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.800
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.250
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.