Cục Xuất nhập khẩu nhận định, để duy trì tăng trưởng xuất khẩu, các doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng, đáp ứng các yêu cầu kiểm dịch và truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe từ các thị trường cao cấp. Hạt tiêu Việt Nam đang có lợi thế kép: Giá tiêu nội địa tăng, xuất khẩu giữ vững nhịp độ, trong khi nhu cầu quốc tế vẫn ổn định. Đây được xem là tín hiệu tích cực sau nhiều năm thị trường hạt tiêu biến động mạnh.
Tuy nhiên, để duy trì vị thế bền vững,Cục Xuất nhập khẩu cho rằng ngành cần có chiến lược dài hạn về chế biến, xây dựng thương hiệu và đa dạng thị trường, thay vì chỉ dựa vào xuất khẩu thô. Trong ngắn hạn, xu hướng tăng giá được kỳ vọng sẽ tiếp tục hỗ trợ người trồng tiêu và tạo động lực mới cho xuất khẩu nông sản của Việt Nam trong những tháng cuối năm 2025.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) điều chỉnh giảm 0,07% đối với cả giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.074 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.024 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.500 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.700 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.900 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.600 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.800 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.250 USD/tấn.

Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.074

-

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

10.024

-

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.500

-

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

9.700

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

12.900

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.600

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.800

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

9.250

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD