Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.206 VND/USD (tăng 9 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.852 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua nhưng tăng 9 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.970 – 24.020 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán cùng tăng 40 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá USD ngày 24/03/2021
ĐVT: VND/USD
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
22.960
|
22.990
|
23.170
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
22.980
|
23.000
|
23.160
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
23.000
|
23.000
|
23.160
|
SeABank (SeABank)
|
22.990
|
22.990
|
23.170
|
Techcombank (Techcombank)
|
22.969(+4)
|
22.989(+4)
|
23.169(+4)
|
VPBank (VPBank)
|
22.970
|
22.990
|
23.170
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
22.965
|
22.975
|
23.175
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
22.960
|
22.980
|
23.170
|
SaiGon (SCB)
|
23.110
|
23.110
|
23.260
|
Sacombank (Sacombank)
|
22.977(+4)
|
23.000
|
23.159(+4)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
22.932(+7)
|
22.982(+7)
|
23.182(+7)
|
BIDV (BIDV)
|
22.975
|
22.975
|
23.175
|
Agribank (Agribank)
|
22.970(-5)
|
22.980(-15)
|
23.160
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
22.990
|
22.990
|
23.170
|
Tỷ giá Euro
Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.250 – 28.350 VND/EUR, giảm 100 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.
Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1849 USD/EUR, bằng giá đóng cửa ngày hôm qua.
Tỷ giá Euro ngày 24/03/2021
ĐVT: VND/EUR
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
26.491,65(-212,93)
|
26.759,24(-215,08)
|
27.875,61(-224,04)
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
27.041(-199)
|
27.150(-199)
|
27.527(-202)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
27.050(-100)
|
27.160(-100)
|
27.530(-100)
|
SeABank (SeABank)
|
27.006(-203)
|
27.086(-203)
|
27.846(-203)
|
Techcombank (Techcombank)
|
26.828(-182)
|
27.037(-185)
|
28.039(-183)
|
VPBank (VPBank)
|
26.816(-201)
|
27.001(-203)
|
27.878(-210)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
26.824(-191)
|
26.959(-192)
|
28.037(-209)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
27.011(-207)
|
27.119(-208)
|
27.546(-211)
|
SaiGon (SCB)
|
27.260
|
27.340
|
27.720
|
Sacombank (Sacombank)
|
27.135(-173)
|
27.235(-173)
|
27.546(-166)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
26.954(-93)
|
26.979(-93)
|
28.059(-93)
|
BIDV (BIDV)
|
26.868(-193)
|
26.941(-193)
|
27.965(-201)
|
Agribank (Agribank)
|
26.948(-217)
|
27.016(-218)
|
27.631(-220)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
26.792(-199)
|
26.918(-200)
|
27.760(-206)
|
Tỷ giá ngoại tệ khác
Tỷ giá ngoại tệ 24/03/2021
ĐVT: đồng
Tên ngoại tệ
|
Mã ngoại tệ
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Đô la Mỹ
|
USD
|
22.982 (+0,71)
|
22.996,50 (-0,29)
|
23.175 (+1,07)
|
Đô la Úc
|
AUD
|
17.195,83 (-212,15)
|
17.316,38 (-214,07)
|
17.803 (-211,78)
|
Đô la Canada
|
CAD
|
17.960,85 (-62,87)
|
18.093,11 (-63,29)
|
18.553,61 (-46,42)
|
Franc Thuỵ Sĩ
|
CHF
|
24.102,88 (-231,50)
|
24.428,68 (-248,03)
|
24.883,60 (-233,11)
|
Euro
|
EUR
|
26.930,33 (-169,35)
|
27.050,02 (-170,15)
|
27.782,83 (-173,43)
|
Bảng Anh
|
GBP
|
31.054,18 (-202,01)
|
31.268,09 (-206,77)
|
31.963,94 (-208,39)
|
Yên Nhật
|
JPY
|
208,74 (+0,44)
|
210,21 (+0,41)
|
216,21 (+0,34)
|
Đô la Singapore
|
SGD
|
16.828,63 (-62,42)
|
16.938,61 (-62,04)
|
17.359,69 (-60,78)
|
Bạc Thái
|
THB
|
697,98 (-1,43)
|
723,87 (-1,65)
|
773,27 (-1,54)
|
Kip Lào
|
LAK
|
0
|
2,19
|
2,61
|
Riêl Campuchia
|
KHR
|
0
|
5,65
|
5,71
|
Đô la Hồng Kông
|
HKD
|
2.778,78 (-0,82)
|
2.896,93 (-0,68)
|
3.040,92 (-0,79)
|
Ðô la New Zealand
|
NZD
|
15.859 (-205,25)
|
14.326,54 (-172,70)
|
16.295,86 (-189,14)
|
Krona Thuỵ Điển
|
SEK
|
0
|
2.553,40 (-11,73)
|
2.769,82 (-14,97)
|
Nhân Dân Tệ
|
CNY
|
2.988,45 (-3,16)
|
3.348,42 (-3,20)
|
3.524,76 (-3,51)
|
Won Hàn Quốc
|
KRW
|
18,48 (-0,08)
|
19,62 (+0,03)
|
22,18 (-0,16)
|
Krone Na Uy
|
NOK
|
0
|
2.596,75 (-24,52)
|
2.740,17 (-30,79)
|
Đô la Đài Loan
|
TWD
|
732,82 (-1,60)
|
805
|
865,70 (-1,20)
|
Peso Philippin
|
PHP
|
0
|
473,50
|
498
|
Ringit Malaysia
|
MYR
|
5.231,57 (-11,41)
|
5.473,41 (-13,44)
|
5.721,62 (-14,27)
|
Krone Đan Mạch
|
DKK
|
0
|
3.625,64 (-18,82)
|
3.795,14 (-19,43)
|
Rupee Ấn Độ
|
INR
|
0
|
313,11 (-0,46)
|
325,33 (-0,48)
|
Kuwaiti dinar
|
KWD
|
0
|
76.230,45 (-108,91)
|
79.221,92 (-113,16)
|
Rúp Nga
|
RUB
|
0
|
283,85 (-5,59)
|
356,35 (-6,96)
|
Rian Ả-Rập-Xê-Út
|
SAR
|
0
|
6.136,73 (-1,35)
|
6.377,55 (-1,41)
|
|
XAU
|
5.507.000 (-5,000)
|
5.495.000 (-5,000)
|
5.553.000 (-5,000)
|
Rupiah Indonesia
|
IDR
|
0
|
1,54
|
1,60
|
Mexico Peso
|
MXN
|
0
|
1,065
|
1,108
|
Nigeria naira
|
NGN
|
0
|
59
|
62
|
Rand Nam Phi
|
ZAR
|
0
|
1,356
|
1,410
|