Đơn vị tính: Triệu tấn
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)
 
Dự trữ ban đầu
sản lượng
Nhập khẩu
Tiêu thụ nội địa
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2008/09
 
 
 
 
 
 
Thế giới
3,18
 35,90
8,89
 35,91
 9,12
 2,94
Mỹ
1,13
8,50
0,04
7,43
 1,00
 1,24
Các nước khác
2,05
 27,39
8,85
 28,48
 8,12
 1,69
Các nước XK lớn
0,94
 14,47
0,80
8,48
 7,02
 0,71
 Áchentina
0,30
5,91
0,00
1,43
 4,71
 0,08
 Brazil
0,43
6,24
0,01
4,27
 1,91
 0,49
 EU-27
0,21
2,31
0,79
2,78
 0,40
 0,14
Những nước NK lớn
0,36
8,65
3,60
 11,86
 0,09
 0,66
 Trung Quốc
0,23
7,31
2,49
9,49
 0,08
 0,47
 Ấn Độ
0,13
1,34
1,06
2,33
 0,00
 0,19
 Pakistan
0,01
0,00
0,04
0,05
 0,00
 0,00
 2009/10 (Ước tính)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
2,94
 38,01
8,76
 38,03
 8,86
 2,82
Mỹ
1,24
8,82
0,05
7,35
 1,47
 1,29
Các nước khác
1,69
 29,20
8,71
 30,68
 7,38
 1,54
Các nước XK lớn
0,71
 14,96
0,50
9,19
 6,18
 0,81
 Áchentina
0,08
6,67
0,00
1,88
 4,67
 0,21
 Brazil
0,49
6,04
0,05
4,88
 1,26
 0,45
 EU-27
0,14
2,25
0,45
2,43
 0,25
 0,16
Những nước NK lớn
0,66
9,54
3,44
 13,11
 0,08
 0,45
 Trung Quốc
0,47
8,43
1,90
 10,42
 0,08
 0,29
 Ấn Độ
0,19
1,11
1,50
2,65
 0,00
 0,15
 Pakistan
0,00
0,00
0,04
0,04
 0,00
 0,00
 2010/11 (dự báo)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
2,82
 39,96
8,85
 39,80
 9,06
 2,78
Mỹ
1,29
8,48
0,05
7,58
 1,00
 1,25
Các nước khác
1,54
 31,48
8,80
 32,22
 8,06
 1,54
Các nước XK lớn
0,81
 15,92
0,45
9,56
 6,79
 0,83
 Áchentina
0,21
7,40
0,00
2,13
 5,20
 0,27
 Brazil
0,45
6,29
0,05
5,10
 1,29
 0,40
 EU-27
0,16
2,23
0,40
2,33
 0,30
 0,16
Những nước NK lớn
0,45
 10,75
3,38
 14,11
 0,07
 0,39
 Trung Quốc
0,29
9,39
2,15
 11,48
 0,07
 0,29
 Ấn Độ
0,15
1,36
1,19
2,60
 0,00
 0,10
 Pakistan
 0,00
0,00
0,04
0,04
 0,00
 0,00
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)
Dự báo tháng 5/2010
(Vinanet)