Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ
Báo cáo tháng 1/2008
Đơn vị tính: triệu tấn
 
Dự trữ đầu vụ
Sản lượng
Nhập khẩu
Chăn nuôi
Tổng tiêu thụ
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
 2007/08 (dự báo)
 
 
 
 
 
 
 
Thế giới
 124,38
603,00
103,90
 98,49
616,45
104,68
110,93
Mỹ
 12,41
 56,25
2,45
3,13
 31,19
 31,98
7,94
Các nước khác
111,97
546,76
101,46
 95,36
585,26
 72,71
102,99
Các nước xuất khẩu lớn
24,60
167,82
6,85
 61,88
139,30
 41,00
 18,97
 Argentina
0,31
 15,00
0,00
0,08
4,90
 10,00
0,41
 Australia
3,48
 13,00
0,08
3,40
6,10
8,00
2,46
 Canada
 6,85
 20,05
0,28
3,50
8,10
 14,00
5,07
 EU-25
13,96
119,77
6,50
 54,90
120,20
9,00
 11,03
Các nước nhập khẩu lớn
 61,56
170,71
 53,75
6,95
219,70
5,62
 60,71
 Brazil
 0,78
3,40
7,00
0,20
 10,50
0,01
0,67
 Trung Quốc
 35,96
106,00
0,15
4,00
100,50
2,50
 39,11
 Một số nước trung đông
 6,79
 20,27
8,75
0,90
 29,05
0,55
6,21
 Bắc Phi
11,18
 13,78
 17,55
0,15
 34,63
0,16
7,73
 Pakistan
 2,92
 23,00
1,00
0,40
 22,40
1,00
3,52
 SE Asia
2,28
0,00
 10,20
0,90
 10,28
0,43
1,78
Một số nước khác
:
 
 
 
 
 
 
 FSU-12
4,50
 74,89
2,00
0,20
 75,85
0,05
5,49
Nga
 9,60
 92,57
5,37
 23,40
 76,14
 21,65
9,75
Kazakhstan
2,38
 49,40
1,00
 15,40
 38,20
 12,00
2,58
Ukraine
 1,04
 16,00
0,02
2,70
7,50
8,00
1,56
 2007/08 (dự báo)
1,43
 13,80
0,25
2,90
 12,50
1,50
1,48
 

Nguồn: Bộ nông nghiệp Mỹ