Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ
Báo cáo tháng 1/2008
Đơn vị tính: triệu tấn
 
Dự trữ đầu vụ
Sản lượng
Nhập khẩu
Chăn nuôi
Tổng tiêu thụ
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2007/08 (dự báo)
 
 
 
 
 
 
 
Thế giới
 136,48 1051,58
117,03
652,57 1062,45
119,38
125,62
 
 
Mỹ
36,17
351,06
2,84
159,05
280,13
 70,59
 39,36
Các nước khác
 100,31
700,52
114,20
493,51
782,32
 48,79
 86,26
Các nước xuất khẩu lớn 
 9,05
 75,30
2,45
 37,10
 51,47
 25,57
9,76
 Argentina
2,17
 27,67
0,00
7,51
 10,27
 17,61
1,97
 Australia
1,30
9,31
0,00
5,49
6,78
2,54
1,29
 Canada
 3,49
 27,84
2,07
 19,09
 24,65
4,60
4,15
Các nước nhập khẩu lớn
37,91
209,31
 91,32
227,74
304,06
5,45
 29,03
 EU-25
17,65
136,61
 14,46
112,17
151,27
5,11
 12,34
 Nhật Bản
1,76
0,17
 19,14
 14,51
 19,54
0,00
1,53
 Mexico
 3,44
 30,18
 12,30
 25,48
 42,18
0,03
3,72
 Bắc Phi/Trung Đông
 7,91
 24,65
 20,50
 40,02
 47,01
0,05
6,00
 Saudi Arabia
 2,94
0,20
7,40
8,63
8,81
0,00
1,73
 Đông Nam Á
2,06
 17,12
4,21
 15,56
 21,42
0,26
1,71
 Hàn Quốc
1,35
0,32
8,87
7,05
9,23
0,00
1,31
Một số nước khác
:
 
 
 
 
 
 
 Brazil:
 4,84
 52,86
1,01
 38,28
 45,51
8,53
4,67
 Trung Quốc
 32,83
153,40
1,43
106,60
157,74
1,04
 28,88
 FSU-12
 5,36
 53,12
0,61
 34,64
 50,01
4,75
4,33
Nga
1,71
 28,55
0,43
 18,35
 28,43
1,05
1,21
Ukraine
 2,10
 14,95
0,02
9,60
 12,65
2,51
1,91
 

Nguồn: Bộ nông nghiệp Mỹ