Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
93,03
93,23
92,89
93,00
93,52
92,91
93,08
92,91
93,02
93,55
-
-
-
82,14
82,14
79,55
79,95
79,55
79,90
80,00
-
-
-
79,86
79,86
-
-
-
79,81
79,81
-
-
-
79,67
79,67
-
-
-
79,36
79,36
-
-
-
78,66
78,66
-
-
-
78,80
78,80
-
-
-
78,94
78,94
-
-
-
79,02
79,02
-
-
-
79,10
79,10
-
-
-
79,11
79,11
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet