Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
85,10
85,37
85,10
85,37
85,01
85,82
85,97
85,69
85,97
85,57
85,35
85,47
85,28
85,47
85,16
-
-
-
78,12 *
78,12
76,45
76,45
76,42
76,42
76,36
-
-
-
76,91 *
76,91
-
-
-
77,08 *
77,08
-
-
-
77,23 *
77,23
-
-
-
76,93 *
76,93
-
-
-
76,39 *
76,39
-
-
-
76,29 *
76,29
-
-
-
76,29 *
76,29
-
-
-
76,29 *
76,29
-
-
-
76,29 *
76,29
-
-
-
76,29 *
76,29
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet