Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
86,96
88,43
86,35
88,13
86,80
87,00
88,62
86,55
88,40
87,05
86,34
88,00
85,80
87,91
86,36
-
82,00
82,00
82,00
81,52
79,75
79,99
79,60
79,92
79,88
80,00
80,67
80,00
80,67
80,25
80,25
80,82
80,25
80,82
80,29
-
80,67
80,67
80,67
80,13
-
80,28
80,28
80,28
79,78
79,50
79,75
79,30
79,75
79,38
-
79,65
79,65
79,65
79,34
-
79,65
79,65
79,65
79,34
-
79,65
79,65
79,65
79,34
-
79,65
79,65
79,65
79,34
-
79,65
79,65
79,65
79,34
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet