Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
87,91
88,15
86,95
87,33
87,84
87,98
88,40
87,25
87,61
88,01
87,57
88,00
87,18
87,54
87,67
-
81,25
81,25
81,25
81,50
79,55
79,72
79,12
79,31
79,67
-
79,99
79,99
79,99
80,37
-
80,20
80,20
80,20
80,59
-
80,03
80,03
80,03
80,42
-
79,63
79,63
79,63
80,02
-
79,09
79,09
79,09
79,48
-
78,99
78,99
78,99
79,38
-
78,99
78,99
78,99
79,38
-
78,99
78,99
78,99
79,38
-
78,99
78,99
78,99
79,38
-
78,99
78,99
78,99
79,38
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet