Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
87,29
88,19
86,49
87,21
87,33
87,42
88,28
86,75
87,49
87,61
87,25
88,00
86,61
87,41
87,54
-
80,80
80,80
80,80
81,25
79,14
79,49
78,33
78,54
79,31
80,00
80,00
78,93
79,05
79,99
-
79,18
79,18
79,18
80,20
-
79,01
79,01
79,01
80,03
-
78,61
78,61
78,61
79,63
-
78,07
78,07
78,07
79,09
-
77,97
77,97
77,97
78,99
-
77,97
77,97
77,97
78,99
-
77,97
77,97
77,97
78,99
-
77,97
77,97
77,97
78,99
-
77,97
77,97
77,97
78,99
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet