Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
60,50
60,86
60,31
60,76
60,56
61,00
61,40
60,86
61,35
61,12
62,01
62,34
61,75
62,29
62,11
-
63,24
63,24
63,24
63,26
64,33
64,48
64,08
64,45
64,48
65,44
65,50
65,44
65,50
65,60
66,00
66,00
65,99
65,99
66,34
-
66,58
66,58
66,58
66,96
-
66,67
66,67
66,67
67,05
-
65,57
65,57
65,57
65,95
-
66,13
66,13
66,13
66,51
-
67,09
67,09
67,09
67,47
-
67,11
67,11
67,11
67,49
-
67,11
67,11
67,11
67,49
-
67,11
67,11
67,11
67,49
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet