Đvt: USD/tấn
 
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
2905
2929
2901
2929
2902
2862
2913
2862
2890
2865
2860
2903
2860
2881
2859
2855
2900
2855
2877
2856
2862
2895
2862
2875
2854
2859
2879
2855
2860
2839
2847
2867
2846
2848
2828
-
2844
2844
2844
2824
-
2841
2841
2841
2821
-
2839
2839
2839
2820


Nguồn: Vinanet