Loại cà phê |
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.010,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1.910,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Việt Nam Loại 1 (Hàng đóng thổi 21600 kgs/bao/container.)
|
tấn
|
$2.067,00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2, hàng thổi đồng nhất 21.6tấn/bao, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.000,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.132,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cafein ( Chủng loại Robusta loại R1, hàng được đóng trong bao big bag 1000 kg, 40 bao)
|
tấn
|
$1.886,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 bịch 100 gói (16 gr/gói x 100 gói/bịch x 5 bịch/thùng)
|
kg
|
$4,71
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng xá
|
tấn
|
$2.075,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2, hàng đóng đông 2nhất 60kg/bao, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.000,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16
|
tấn
|
$2.130,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.229,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$3.800,00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) -Hàng thổi 02 containers
|
tấn
|
$2.233,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.130,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|