XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cafein ( Chủng loại Robusta loại R1, hàng được đóng trong bao 60 kg)
|
tấn
|
$1,830.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao
|
tấn
|
$1,760.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 hộp 18 gói (16 gr/gói x 18 gói/hộp x 24 hộp/thùng)
|
kg
|
$5.56
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất Cà phê in; Robusta loại 2, xuất cont bao (60 kg/bao)
|
tấn
|
$1,731.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân ARABICA loại 1 xuất xứ Việt Nam, chưa rang chưa khủ cafein
|
tấn
|
$2,112.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1, hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$1,779.00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$1,961.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$1,888.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,784.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$1,909.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2)
|
tấn
|
$1,775.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất Ca-phe-in chủng loại Robusta, loại 1 ( tịnh 60 kg/bao)
|
tấn
|
$2,085.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng xá
|
tấn
|
$1,880.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1)
|
tấn
|
$1,858.20
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao
|
tấn
|
$1,860.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao
|
tấn
|
$1,710.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,739.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta VN loại 2 (đã khử chất Caffein)
|
tấn
|
$2,171.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng xá trong cont - 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$1,780.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Ronbuta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao
|
tấn
|
$1,890.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất Ca-phe-in chủng loại Robusta, loại 1 (1CONTS20')
|
tấn
|
$1,820.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,905.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng xá
|
tấn
|
$1,851.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( Cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$2,200.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) - Hàng thổi 02 containers
|
tấn
|
$1,974.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,826.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất Ca-phe-in chủng loại Robusta, loại 1 ( 01CONT20') .
|
tấn
|
$1,960.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1, hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$1,779.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân ARABICA loại 1 sàng 18 xuất xứ Việt Nam, chưa rang chưa khử cafein
|
tấn
|
$2,150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$1,875.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,783.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê sữa 3 trong 1 vàng ( 20g/20 gói/20 bịch/ thùng )
|
kg
|
$3.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|