ĐVT: đ/kg
Thép cuộn
 
Ø  6 (CT2)
11.120
Ø  8 (CT2)
11.070
Ø  5,5 (CT3)
11.020
Ø 6 (CT3)
11.020
Ø  7-8(CT3)
10.970
Ø  10-Ø  20
11.120
Ø  12-Ø  20 (CT10)
sản xuất theo đơn đặt hàng
Thép trơn
 
Ø  10 (CT3)
11.590
Ø 12-Ø  25 (CT3)
11.590
Thép thanh vằn
 
D9 (CT5)
11.420
D10 (CT5)
11.520
D12-D32 (SD295)
11.520
D36(SD295)
11.520
D40-D43
Sản xuất theo đơn đặt hàng
D10 (SD390)
11.570
Quencing (SD390)
11.470
D12-D36 (SD390)
11.620

Nguồn: Vinanet