Tháng 2
Giá chào bán
VND/Kg
US Cents/Kg

SVR CV

50.110,37
237,94
SVR L
45.136,11
214,32
SVR 5
44.737,76
212,43
SVR GP
44.543,69
211,51
SVR 10
44.114,70
209,47
SVR 20
43.992,13
208,89

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.060 VND (Vietcombank)

(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)

Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn: Vinanet