Giá chỉ mang tính chất tham khảo
Tháng 6
|
Giá chào bán
|
|
VND/Kg
|
US Cents/Kg
|
SVR CV
|
48,357.33
|
229.45
|
SVR L
|
45,965.52
|
218.10
|
SVR 5
|
35,468.17
|
168.30
|
SVR GP
|
35,284.19
|
167.42
|
SVR 10
|
34,834.45
|
165.29
|
SVR 20
|
34,711.79
|
164.71
|
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank)
Nguồn: Thị trường cao su