Giá chỉ mang tính chất tham khảo
Tháng 6
|
|
|
VND/Kg
|
US Cents/Kg
|
SVR CV
|
48,706.18
|
231.05
|
SVR L
|
45,761.73
|
217.09
|
SVR 5
|
34,873.38
|
165.43
|
SVR GP
|
34,679.13
|
164.51
|
SVR 10
|
34,229.28
|
162.38
|
SVR 20
|
34,096.37
|
161.75
|
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank).
Nguồn: Thị trường cao su