Tên sản phẩm
|
Giá bán (VNĐ/Kg)
|
Tỉnh
|
Tăng – Giảm
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Bình Dương - Bến Cát
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
-500
|
Mủ cao su RSS3
|
28.100
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
-500
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Bình Dương - Bến Cát
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
-400
|
Cao su SVR10
|
23.000
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
-400
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Bình Dương - Bến Cát
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
-500
|
Cao su SVR3L
|
27.900
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
-500
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Bình Dương - Bến Cát
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Bình Thuận - Hàm Thuận Bắc
|
-200
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
10.200
|
Phú Yên - Sông Hinh
|
-200
|
Nguồn: Caosu.net
Nguồn: Các nguồn thông tin khác