Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3
26.600
Gia Lai – TP.Pleiku
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Bình Phước – Lộc Ninh
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Bình Dương – Bến Cát
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Kon Tum – TP.Kon Tum
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Đắk Nông – Đắk Mil
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-300
Mủ cao su RSS3
26.600
Quảng Bình – Bố Trạch
-300
Cao su SVR10
21.700
Gia Lai – TP.Pleiku
-300
Cao su SVR10
21.700
Bình Phước – Lộc Ninh
-300
Cao su SVR10
21.700
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-300
Cao su SVR10
21.700
Bình Dương – Bến Cát
-300
Cao su SVR10
21.700
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-300
Cao su SVR10
21.700
Kon Tum – TP.Kon Tum
-300
Cao su SVR10
21.700
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-300
Cao su SVR10
21.700
Đắk Nông – Đắk Mil
-300
Cao su SVR10
21.700
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-300
Cao su SVR10
21.700
Quảng Bình – Bố Trạch
-300
Cao su SVR3L
26.400
Gia Lai – TP.Pleiku
-300
Cao su SVR3L
26.400
Bình Phước – Lộc Ninh
-300
Cao su SVR3L
26.400
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-300
Cao su SVR3L
26.400
Bình Dương – Bến Cát
-300
Cao su SVR3L
26.400
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-300
Cao su SVR3L
26.400
Kon Tum – TP.Kon Tum
-300
Cao su SVR3L
26.400
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-300
Cao su SVR3L
26.400
Đắk Nông – Đắk Mil
-300
Cao su SVR3L
26.400
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-300
Cao su SVR3L
26.400
Quảng Bình – Bố Trạch
-300
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Bình Dương – Bến Cát
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Phú Yên – Sông Hinh
-100
 
Nguồn: Thitruongcaosu

Nguồn: Thị trường