Loại cao su
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật. đã sơ chế tại Việt Nam. hàng đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$2.243
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành.đã sơ chế.sản xuất tại Việt Nam); NW=20.16MTS; GW=21.072MTS
|
tấn
|
$2.207,05
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn SVR 3L. Hàng đóng đồng nhất 33.33kg/kiện
|
tấn
|
$1.980
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên SVR 10
|
tấn
|
$1.720
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM. Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR CV50. 35KGS/BàNH. HĐ: 10014440. NGàY 24/03/2014
|
tấn
|
$2.405
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM. Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR CV60. 35KGS/BàNH. HĐ: 10014450. NGàY 24/03/2014
|
tấn
|
$2.395
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2.150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L; xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 33.33kg/bành
|
tấn
|
$2.050
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất : 35 kg/bành
|
tấn
|
$2.302
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60. Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2.290
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2.170
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10CV dạng bành
|
tấn
|
$2.020
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối . Hàng sản xuất tại Việt Nam. mới 100%. 16 pallets/cont
|
tấn
|
$2.374
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10. NW=1260 kgs/kiện; GW=1360 kgs/kiện.
|
tấn
|
$1.840
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|