Loại cao su
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet
|
tấn
|
$2.290
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet
|
tấn
|
$2.320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói 1200kg/kiện.
|
tấn
|
$2.110
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói 1260kg/kiện.
|
tấn
|
$1.945
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10. Hàng xuất xứ Việt Nam.
|
tấn
|
$1.980
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L. Hàng đóng bành. trọng lượng 35 kg/bành.
|
tấn
|
$2.029
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L. Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2.135
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10.Hàng đã định chuẩn kĩ thuật .Đóng gói đồng nhất 35kgs/bành.1260kg /kiện .
|
tấn
|
$1.850
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Dạng bành. đã qua sơ chế. SX tại Việt Nam)
|
tấn
|
$2.150
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet
|
tấn
|
$1.910
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10. NW= 1260kgs/kiện. GW=1360 kgs/kiện.
|
tấn
|
$1.895
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L. Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2.085
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|