Loại cao su
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã Gh
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR CV50 ( 576 bành ) ( Đã qua sơ chế)
|
tấn
|
$2.200
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên SVR -3L. tiêu chuẩn kỹ thuật 35kg/ bành( Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$2.080
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR 3L (Bành 35 Kgs)
|
tấn
|
$2.020
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM. Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR CV60. 35KGS/ BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT
|
tấn
|
$2.140
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$1.850
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR20.( dạng khối - qua sơ chế-đã định chuẩn kỹ thuật). mới 100%
|
tấn
|
$1.810
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện. hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2.030
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/ pallet. Tổng cộng: 32 pallets = 02 x 20'
|
tấn
|
$1.650
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR5 = 32 kiện . đã định chuẩn về mặt kỹ thuật. hàng đồng nhất 1kiện = 1.200 kg. đã qua sơ chế.
|
tấn
|
$1.720
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR CV50 ( Bale/35 kgs - 36 Bales/pallet - pallet/1260kgs)
|
tấn
|
$2.240
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-CV60 .tổng cộng : 16 kiện = 576 bành. 35kg/bành. đã qua sơ chế. xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2.100
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2.060
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 33.333 kg /kiện. hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$1.950
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV 50 (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$2.140
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2.160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2.150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L. 33.33kg/bành. đã qua sơ chế. xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$1.830
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện. hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2.050
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L. 33.33kg/bành. đã qua sơ chế. xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$1.810
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2.180
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2.110
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|