Loại cao su |
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR CV50 (Bale/35 kgs - 36 Bales/pallet - pallet/1260kgs)
|
tấn
|
$2.350,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR 3L (Bale/33.333 kgs - 36 Bales/pallet - pallet/1200 kgs).
|
tấn
|
$2.320,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%.16 pallet/cont
|
tấn
|
$2.315,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2.290,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L, 33.33KGS/ BàNH, HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT
|
tấn
|
$2.280,00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. 16bales/cont
|
tấn
|
$2.348,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2.250,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60, 33.33KGS/BàNH HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT
|
tấn
|
$2.370,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|