Loại chè |
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè đen loại FD
|
kg
|
$1,11
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen khô. (Chè OP) đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40.3Kg/Bao.
|
kg
|
$2,50
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh Việt Nam loại BPS
|
kg
|
$1,00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1 ( 58kg/bao )
|
kg
|
$1,82
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè Xanh loại SP ( chưa đóng hộp Duplex) .
|
kg
|
$2,12
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
kg
|
$1,45
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA, hàng mới 100%
|
kg
|
$1,55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PD
|
kg
|
$1,41
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BT, Hàng mới 100% (438 Bao X 35 Kg)
|
kg
|
$2,60
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CNF
|