XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh đã sấy khô BT (35kg/ bao)
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,633.53
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen PD
|
tấn
|
$1,980.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh OP do Việt Nam sản xuất. Tổng 286 bao PE/PP, 35kg/bao. Mới 100%
|
kg
|
$2.33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Chè xanh OP.hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất
|
kg
|
$2.92
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen Việt Nam loại F2
|
kg
|
$0.95
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA2 (hàng đóng đồng nhất 10 kg/kiện)
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen CTC PD LOT NO.93
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh VIệT NAM BPS
|
tấn
|
$2,820.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen OP được sản xuất tại Việt Nam (Chè được đóng trong 430 bao).
|
kg
|
$2.07
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
chè đen PS
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
TRà LÊN MEN MộT PHầN ( LOạI 2 )
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trà đen PS3
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh F đóng trong 44 bao PE+PP trọng lượng tịnh 50kg/bao.
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.62
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.51
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè đen BP ( 61kg/bao )
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Việt Nam loại BPS
|
kg
|
$1.18
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại F/Fngs
|
tấn
|
$1,100.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|