XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.75
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CF
|
Chè xanh khô OP. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2kg/bao
|
tấn
|
$1,715.68
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khô ( chè FBOP). Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50.3Kg/Bao. Tổng số 500 bao.
|
kg
|
$2.09
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen loại PD
|
tấn
|
$1,450.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Fanning
|
tấn
|
$750.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP do Việt nam sản xuất đóng trong 500 bao Kraft , Hàng đóng trong 01 cont 40',
|
kg
|
$2.71
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.18
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen Việt Nam loại F2
|
kg
|
$0.90
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.62
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PD
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen loại FD
|
kg
|
$1.13
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OP, đóng đồng nhất bao 35kg
|
kg
|
$2.70
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CNF
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.21
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP được sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$2.08
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.41
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh loại SP (Mới 100%, đóng đồng nhất 35kg/kiện)
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Việt Nam loại FANNINGS
|
kg
|
$1.26
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
TRà LÊN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Trà đen SH
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA đóng trong 500 bao PE/PP. 25kg/bao. Trọng lượng cả bì 25.2 kg/bao. Hàng đóng trong 01 container 40''
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam BOPF
|
kg
|
$1.54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.22
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PD ( 66kg/bao )
|
kg
|
$2.18
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|