Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,91
31,93
31,91
31,93
31,93
31,95
32,15
31,93
32,15
32,02
32,24
32,36
32,17
32,35
32,24
32,45
32,56
32,41
32,54
32,47
32,65
32,76
32,65
32,76
32,69
-
-
-
32,71 *
32,71
32,65
32,65
32,65
32,65
32,68
32,45
32,45
32,45
32,45
32,47
32,45
32,45
32,45
32,45
32,46
-
-
-
32,60 *
32,60
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
33,06 *
33,06
-
-
-
33,07 *
33,07
-
-
-
33,02 *
33,02
-
-
-
32,83 *
32,83
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,77 *
32,77

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,91
31,93
31,91
31,93
31,93
31,95
32,15
31,93
32,15
32,02
32,24
32,36
32,17
32,35
32,24
32,45
32,56
32,41
32,54
32,47
32,65
32,76
32,65
32,76
32,69
-
-
-
32,71 *
32,71
32,65
32,65
32,65
32,65
32,68
32,45
32,45
32,45
32,45
32,47
32,45
32,45
32,45
32,45
32,46
-
-
-
32,60 *
32,60
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,92 *
32,92
-
-
-
33,06 *
33,06
-
-
-
33,07 *
33,07
-
-
-
33,02 *
33,02
-
-
-
32,83 *
32,83
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,77 *
32,77

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet