Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
38,02
38,04
37,55
37,74
38,05
38,38
38,38
37,89
38,06
38,38
38,75
38,75
38,27
38,43
38,75
38,88
38,88
38,47
38,55
38,88
38,99
38,99
38,49
38,62
38,99
39,00
39,00
38,51
38,60
39,00
39,21
39,21
38,67
38,74
39,21
39,20
39,25
38,91
38,91
39,40
39,37
39,37
39,16
39,16
39,65
39,66
39,66
39,43
39,43
39,93
39,91
39,91
39,67
39,67
40,17
-
39,73
39,73
39,73
40,22
-
39,75
39,75
39,75
40,24
-
39,52
39,52
39,52
40,02
-
39,61
39,61
39,61
40,11
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
39,84
39,84
39,84
40,33
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet