Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
37,84
38,01
37,84
37,99
37,84
38,20
38,32
38,17
38,30
38,17
38,53
38,68
38,53
38,64
38,51
38,64
38,64
38,64
38,64
38,61
38,80
38,80
38,80
38,80
38,67
38,83
38,83
38,83
38,83
38,65
38,83
39,00
38,81
38,96
38,80
-
-
-
38,97 *
38,97
-
-
-
39,22 *
39,22
-
-
-
39,48 *
39,48
-
-
-
39,74 *
39,74
-
-
-
39,79 *
39,79
-
-
-
39,81 *
39,81
-
-
-
39,60 *
39,60
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet