Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
37,85
37,98
37,84
37,95
37,86
38,21
38,32
38,18
38,28
38,20
38,56
38,68
38,54
38,65
38,56
38,67
38,77
38,67
38,77
38,67
38,70
38,70
38,70
38,70
38,70
38,68
38,76
38,68
38,76
38,68
38,81
38,92
38,79
38,90
38,81
-
-
-
38,98 *
38,98
-
-
-
39,23 *
39,23
-
-
-
39,49 *
39,49
-
-
-
39,74 *
39,74
-
-
-
39,79 *
39,79
-
-
-
39,81 *
39,81
-
-
-
39,59 *
39,59
-
-
-
39,68 *
39,68
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
39,91 *
39,91
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet