Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,60
31,65
31,60
31,65
31,60
31,74
31,74
31,66
31,67
31,70
31,94
31,95
31,85
31,85
31,91
32,13
32,16
32,07
32,08
32,13
32,36
32,38
32,30
32,34
32,36
-
-
-
32,42 *
32,42
32,47
32,47
32,36
32,41
32,43
-
-
-
32,28 *
32,28
32,26
32,26
32,26
32,26
32,29
-
-
-
32,46 *
32,46
-
-
-
32,64 *
32,64
-
-
-
32,80 *
32,80
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
32,84 *
32,84
-
-
-
32,81 *
32,81
-
-
-
32,81 *
32,81
-
-
-
32,81 *
32,81
-
-
-
32,81 *
32,81

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet