Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,95
31,29
30,93
31,20
31,04
31,16
31,49
31,14
31,44
31,24
31,50
31,53
31,50
31,53
31,31
31,50
31,59
31,50
31,59
31,37
31,50
31,50
31,50
31,50
31,33
31,53
31,65
31,53
31,63
31,43
-
-
-
31,65 *
31,65
32,11
32,11
32,11
32,11
31,89
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,43 *
32,43
-
-
-
32,45 *
32,45
-
-
-
32,36 *
32,36
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,68 *
32,68
-
-
-
32,71 *
32,71
-
-
-
32,75 *
32,75
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,94 *
32,94
-
-
-
32,94 *
32,94
-
-
-
32,94 *
32,94
-
-
-
32,94 *
32,94
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts