Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
32,69 *
32,69
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
33,05 *
33,05
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,27 *
33,27
-
-
-
33,23 *
33,23
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,33 *
33,33
-
-
-
33,47 *
33,47
-
-
-
33,48 *
33,48
-
-
-
33,43 *
33,43
-
-
-
33,26 *
33,26
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,19 *
33,19
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet