Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31.25
31.45
31.17
31.32
31.26
31.45
31.63
31.37
31.50
31.44
-
-
-
31.50 *
31.50
-
-
-
31.55 *
31.55
-
-
-
31.49 *
31.49
31.59
31.78
31.58
31.66
31.58
-
-
-
31.80 *
31.80
-
-
-
32.03 *
32.03
-
-
-
32.27 *
32.27
-
-
-
32.51 *
32.51
-
-
-
32.57 *
32.57
-
-
-
32.58 *
32.58
-
-
-
32.48 *
32.48
-
-
-
32.49 *
32.49
-
-
-
32.62 *
32.62
-
-
-
32.62 *
32.62
-
-
-
32.62 *
32.62
-
-
-
32.80 *
32.80
-
-
-
32.83 *
32.83
-
-
-
32.86 *
32.86
-
-
-
32.89 *
32.89
-
-
-
33.06 *
33.06
-
-
-
33.06 *
33.06
-
-
-
33.06 *
33.06
-
-
-
33.06 *
33.06
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts